あつい
nóng
さむい
lạnh
あたたかい
ấm
すずしい
mát
たのしい
vui
さびしい
buồn
いそがしい
bận, bận rộn
ひま
rảnh, rảnh rỗi
かんたん
đơn giản
ふくざつ
phức tạp
けさ
sáng nay
ゆうべ
tối hôm qua
むかし
ngày xưa
あかちゃん
em bé
こども
trẻ con
おとな
người lớn
きっぷ
vé
てんき
thời tiết
へん
vùng, khu vực
はなみ
việc ngắn hoa
テスト
bài kiểm tra
レストラン
nhà hàng
もう
đã, rồi
まだ
chưa
これから,
いまから
từ bây giờ
いっしょに
cùng nhau
また
lại, nữa