かぞく

gia đình

ごかぞく

gia đình (lịch sự)

りょうしん

bố mẹ

ごりょうしん

bố mẹ (lịch sự)

ちち

bố

おとうさん

bố (lịch sự)

はは

mẹ

おかあさん

mệ (lịch sự)

おっと, しゅじん

chồng

ごしゅじん

chồng (lịch sự)

つま, かない

vợ

おくさん

vợ (lịch sự)

きょうだい

anh em

ごきゅうだい

anh em (lịch sự)

あに

anh

おにいさん

anh (lịch sự)

あね

chị

おねえさん

chị (lịch sự)

おとうと

em trai

おとうとさん

em trai (lịch sự)

いもうと

em gái

いもうとさん

em gái (lịch sự)

むすこ

con trai

むすこさん

con trai (lịch sự)

むすめ

con gái

むすめさん

con gái (lịch sự)

しんゆう

bạn thân

ともだち

bạn bè

こいひと

người yêu

ひとりで

một hình

ひこうき

máy bay

ふね

thuyền

はし

đôi đũa

スプーン

cái muỗng

フォーク

cái nĩa

ナイフ

con dao nhỏ

バス

xe buýt

タクシー

taxi

ペン

bút, bút mực

ボールペン

bút bi

かみ

giấy

はさみ

cái kéo

シャープペンシル

bút chì kim

スマホ

điện thoại thông minh

パソコン

máy tính cá nhân

コンビューター

máy vi tính

エレベーター

tháng máy

エスカレーター

thang cuốn

オートバイ

xe máy, xe oto

こうそくせん

tàu cánh ngầm

しんかんせん

tàu cao tốc

でんしゃ

xe điện

れっしゃ

tàu điện

ほっかいどう

hokkaidou

とうきょう

Tokyo

きょうとう

Kyoto

ああさか

Osaka

それから

sau đó

いちにち

một ngày

いつも

lúc nào cũng,
thường hay

よく

thường, rõ, kỹ

じぶんで

tự mình