いらっしゃる
へ/に いらっしゃる
đi, đến, ở
為さる
を なさる
làm
仰る
と おっしゃる
nói
召し上がる
を めしあがる
ăn, uống
ご覧になる
を ごらんになる
xem
おかけになる
に おかけになる
ngồi
お休みになる
が おやすみになる
ngủ, nghỉ
お亡くなりになる
がおなくなりになる
mất, qua đời
ご存じだ
を ごぞんじだ
biết
過ごす
を すごす
trải qua
勤める
に つとめる
làm việc
横
よこ
bên cạnh
内側
うちがわ
phía bên trong
白線
はくせん
vạch trắng
尊敬語
そんけいご
tôn kính ngữ
副社長
ふくしゃちょう
phó giám đốc
列
れつ
hàng, hàng lối
確認
かくにん
việc xác nhận
保険証
ほけんしょう
thẻ bảo hiểm
連絡先
れんらくさき
địa chỉ liên lạc
自宅
じたく
nhà, nhà riêng
禁煙席
きんえんせき
chỗ cấm hút thuốc
喫煙席
きつえんせき
chỗ được hút thuốc