選ぶ
本を えらぶ
lựa chọn, chọn
頼む
に たのむ
nhờ, nhờ vả
願う
に ねがう
mong, mong muốn
喜ぶ
が よろこぶ
vui mừng, vui sướng
驚く
が おどろく
kinh ngạc, ngạc nhiên
びっくりする
が びっくりする
giật mình
がっかりする
が がっかりする
thất vọng
安心する
が あんしんする
an tâm
早退する
が そうたいする
về sớm
命令する
めいれいする
ra lệnh
残業する
ざんぎょうする
tăng ca
怪我をする
けがをする
bị thương
塾
じゅく
trường dạy thêm
不注意
ふちゅうい
không chú ý
冗談
じょうだん
sự nói đùa
上司
じょうし
cấp trên
部下
ぶか
cấp dưới
部長
ぶちょう
trưởng phòng
課長
かちょう
trưởng ban
会長
かいちょう
hội trưởng
先輩
せんぱい
tiền bối
後輩
こうはい
hậu bối
生徒
せいと
học trò, học sinh
同僚
どうりょう
đồng nghiệp
歯医者
はいしゃ
nha sĩ
大家
おおや
chủ nhà cho thuê
親
おや
cha mẹ, phụ huynh