吐く
はく
nôn, ói
思い出す
子供時代を おもいだす
nhớ, nhớ về
怒る
弟を おこる
nổi giận
あふれる
水が あふれる
tràn ngập, tràn lan
離婚する
夫と りこんする
ly hôn
なつかしい
hoài niệm
おかしい
kỳ lạ, kì cục
曲
きょく
ca khúc
通勤
つうきん
sự đi làm
帰宅
きたく
sự về nhà, trở về
健康診断
けんこうしんだん
sự khám sức khỏe
毎回
まいかい
mỗi lần
おしゃべり
sự tán gẫu,
nói chuyện phiếm
つなみ
sóng thần
ふるさと
quê hương
知り合い
しりあい
sự quen biết,
người quen
お年寄り
おとしより
người già
実は
じつは
thực ra thì....
途中(で)
とちゅう(で)
giữa đường,
giữa chừng
度に
たびに
cứ mỗi lần
つい
lỡ, trót