いま

bây giờ

ちょうど

vừa đúng

~まえ

trước (kém)

ごぜん

am

ごご

pm

あさ

sáng

ひる

trưa

ゆうかた

chiều

ばん*よる

tối

きょう

hôm nay

あした

ngày mai

あさって

ngày mốt

きのう

hôm qua

おととい

hôm kia

こんげつ

tháng này

らいげつ

tháng tới

さらいげつ

tháng tới nữa

せんげつ

tháng trước 

せんせんげつ

tháng trước nữa

げつまつ

cuối tháng

ことし

năm nay

らいねん

năm tới

きょねん

năm ngoái

さらいねん

năm tới nữa

おととし

năm kia

ねんまつ

cuối năm

たんじょうび

ngày sinh nhật

せいねんがっぴ

ngày tháng năm sinh

いつ

khi nào, lúc nào?

~から

từ ~

~まで

đến ~

じゅきょう

giờ học

しゅっちょう

chuyến công tác

かいぎ

cuộc họp

りょこう

chuyến du lịch

はる

mùa xuân

なつ

mùa hè

あき

mùa thu

ふゆ

mùa đông

あめ

mưa

はれ

trời trong xanh, nắng đẹp

くもり

trời âm u

きゅうけいじかん

thời gian giải lao

べんきょう

việc học

しけん

kỳ thi, kiểm tra

やすみ

ngày nghỉ, ngày phép

ひるやすみ

nghỉ trưa

はるやすみ

nghỉ xuân

なつやすみ

nghỉ hè

ふゆやすみ

nghỉ đông

こんしゅう

tuần này

らいしゅう

tuần sau

さらいしゅう

tuần sau nữa

せんしゅう

tuần trước

せんせんしゅう

tuần trước nữa

しゅうまつ

cuối tuần

まいあさ

mỗi sáng

まいばん

mỗi tối

まいにち

mỗi ngày

まいしゅう

mỗi tuần

まいつき

mỗi tháng

まいとし

mỗi năm