描く
絵を かく・えがく
vẽ
叩く
肩を たたく
vỗ, đánh, đập, tát
騒ぐ
人々が さわぐ
làm ồn, gây ồn ào
盗む
財布を ぬすむ
trộm, cắp
踏む
足を ふむ
đạp, giẫm
咬む
手を かむ
cắn
蹴る
ボールを ける
đá
押す
背中を おす
xô, đẩy
振る
恋人を ふる
bỏ (người yêu)
叱る
子供を しかる
la, mắng
断る
誘いを ことわる
từ chối
褒める
子供を ほめる
khen
おいかける
泥棒を おいかける
đuổi theo
愛する
家族を あいする
yêu, thương
招待する
友達を しょうたいする
mời, mời tiệc
発明する
電話を はつめいする
phát minh
発見する
大陸を はっけんする
phát hiện
輸出する
国に ゆしゅつする
xuất khẩu
輸入する
~から ゆにゅうする
nhập khẩu
翻訳する
~に ほんやくする
dịch, phiên dịch
礼儀正しい
れいぎただしい
lễ phép, lịch thiệp
迷惑
めいわく
phiền, phiền toái
深刻
しんこく
trầm trọng, hệ trọng
色々
いろいろ
nhiều, đủ loại
大豆
だいず
đậu nành
建築家
けんちくか
kiến trúc sư
少子化問題
しょうしかもんだい
vấn đề tỷ lệ sinh giảm
今後
こんご
từ giờ trở đi, sau này
製品
せいひん
sản phẩm
石油
せきゆ
dầu hỏa
鉄
てつ
sắt
原因
げんいん
nguyên nhân
風邪
かぜ
cảm, bệnh cảm
豆腐
とうふ
đậu hủ, đậu phụ
大陸
たいりく
đại lục, lục địa
名探偵コナン
めいたんていコナン
thám tử lừng danh Conan
背中
せなか
lưng
肩
かた
vai
寝不足
ねぶそく
sự thiếu ngủ
酔っ払い
よっぱらい
người say rượu
米
こめ
lúa, gạo
麦
むぎ
lúa mạch
竹
たけ
tre, trúc
橋
はし
cây cầu
いれずみ
hình xăm,
sự xăm mình
おおみそか
ngày giao thừa, 30 tết
サウジアラビア
Ả Rập Xê-út
チーズ
phô mai
アイドル
thần tượng