すべる
足が すべる
trượt (chân)
メモを取る
メモを とる
ghi chú
太る
が ふとる
mập, béo
届く
荷物が とどく
đến, được gửi đến
動く
機械が うごく
hoạt động,
chuyển động
セットする
時計を セットする
cài đặt (giờ)
賛成する
結婚に さんせいする
tán thành, đồng ý
席
せき
chỗ ngồi, chỗ
料金
りょうきん
tiền phí, chi phí
速達
そくたつ
gửi phát nhanh
航空便
こうくうびん
gửi đường hàng không
書留
かきとめ
gửi bảo đảm
船便
ふなびん
gửi đường tàu
目覚まし時計
めざましどけい
đồng hồ báo thức
顔色
かおいろ
sắc mặt
なかなか〜ない
mãi mà không ~
ちゃんと
đàng hoàng
それなのに、〜
thế mà, vậy mà
それでも
cho dẫu vậy
たとえ〜
cho dù, giả như
いくら〜
cho dù 〜 bao nhiêu
どんなに〜
cho dù 〜 đến mức nào