怒り出す

おこりだす

nổi giận

剥く

皮を むく

gọt (vỏ)

学ぶ

日本語を まなぶ

học tập

進む

技術が すすむ

tiến bộ, tiến triển

寄る

コンビニに よる

ghé vào

減る

人口が へる

giảm

増える

人口が ふえる

tăng

汗が出る

あせがでる

ra mồ hôi

遠慮する

えんりょする

ngại, ngại ngần

受験する

大学を じゅけんする

dự thi

美しい

うつくしい

đẹp

柔らかい

やわらかい

mềm

砂糖

さとう

đường, đường ăn

外食

がいしょく

việc ăn ngoài, ăn tiệm

温度

おんど

nhiệt độ

科学

かがく

khoa học

技術

ぎじゅつ

kỹ thuật

医学

いがく

y học

教育

きょういく

giáo dục

本物

ほんもの

hàng thật, đồ thật

本当

ほんとう

sự thật

お城

おしろ

tòa thành, thành

ふね

tàu, thuyền

ゆめ

giấc mơ, ước mơ

いし

hòn đá

むし

côn trùng

こころ

tâm hồn

あせ

mồ hôi

卵焼き

たまごやき

món trứng rán

神様

かみさま

vị thần

夜中

よなか

nửa đêm

お見舞い

おみまい

việc thăm người bệnh

ぬいぐるみ

gấu bông

モデル

người mẫu

シートベルト

dây an toàn

データ

dữ liệu

オンラインショッピング

mua sắm trực tuyến