鳴る
ベルが なる
reo
残る
食べ物が のこる
còn sót lại, còn lại
起こす
事故を おこす
gây ra
訪ねる
~の家を たずねる
thăm, viếng thăm
吠える
犬が ほえる
sủa
音がする
おとがする
có âm thanh
声がする
こえがする
có giọng nói
味がする
あじがする
có vị
匂いがする
においがする
có mùi
香りがする
かおりがする
có hương thơm
留守番をする
るすばんをする
trông nhà, giữ nhà
強い
つよい
mạnh
弱い
よわい
yếu
薄い
うすい
nhạt, lạt, mờ, mỏng
濃い
こい
đậm đà, đậm đặc
必要
ひつよう
cần, cần thiết
変
へん
kỳ lạ, kì cục
調理師
ちょうりし
đầu bếp
~以上
~いじょう
trên ~
火事
かじ
hỏa hoạn
留守
るす
sự vắng nhà
場合
ばあい
trường hợp
木の葉
このは
lá cây
泥棒
どろぼう
kẻ trộm
キッチン
nhà bếp
ベル
chuông