誘う
彼を食事に さそう
rủ, mời
払う
お金を はらう
trả tiền, đóng tiền
拾う
ボールを ひろう
nhặt, lượm
連れて行く
子供を つれていく
dẫn đi
人気がある
学生に にんきがある
được yêu thích
見送る
友だちを みおくる
tiễn
出迎える
先生を でむかえる
đón, ra đón
観光地
かんこうち
nơi tham quan
美容院
びよういん
tiệm tóc nữ, mỹ viện
景色
けしき
phong cảnh
掃除機
そうじき
máy hút bụi
給料
きゅうりょう
tiền lương
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đậu xe
管理人
かんりにん
người quản lý
奥さん
おくさん
vợ (của người khác)
近所
きんじょ
hàng xóm
吐き気
はきけ
sự buồn nôn
寒気
さむけ
sự cảm lạnh
品物
しなもの
hàng hóa
昔話
むかしばなし
chuyện cổ tích,
chuyện xưa
形
かたち
hình, dạng, kiểu
おかゆ
món cháo
ボーナス
tiền thưởng
それに
hơn nữa, thêm vào đó
それで
vì vậy, vì thế