くり返す
同じことを くりかえす
lặp lại
付き合う
彼女と つきあう
kết giao, giao du
泊める
友達を とめる
cho trọ lại
組み立てる
家具を くみたてる
lắp ráp
特別
とくべつ
đặc biệt
伝統的
でんとうてき
mang tính truyền thống
天気予報
てんきよほう
dự báo thời tiết
警察
けいさつ
cảnh sát
都道府県
とどうふけん
đơn vị hành chính ở Nhật
東京都
とうきょうと
Tokyo
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
京都府
きょうとふ
Kyoto
大阪府
おおさかふ
Osaka
禁煙
きんえん
sự cấm hút thuốc
禁止
きんし
sự cấm chỉ, ngăn cấm
命令
めいれい
sự ra lệnh
和食
わしょく
món Nhật
洋食
ようしょく
món Tây
飲食
いんしょく
ẩm thực, sự ăn uống
家具
かぐ
đồ nội thất
説明書
せつめいしょ
bản giải thích
未満
みまん
chưa tới, dưới
うわさ
tin đồn, lời đồn
星
ほし
sao
お知らせ
おしらせ
thông báo
矢印
やじるし
mũi tên
ダンスクラブ
vũ trường