うそをつく
nói dối
コロナに かかる
bị nhiễm corona
行う
試験を おこなう
tổ chức, tiến hành
間違える
操作を まちがえる
nhầm lẫn
調べる
辞書で しらべる
tìm hiểu, tra cứu
転勤する
北海道に てんきんする
chuyển công tác
転校する
~学校に てんこうする
chuyển trường
貯金する
給料から ちょきんする
để dành tiền
駐車する
ちゅうしゃする
đỗ xe, đậu xe
担当する
たんとうする
phụ trách,
đảm đương
都会
とかい
đô hội,
thành thị
機械
きかい
máy móc
感想
かんそう
cảm tưởng
内容
ないよう
nội dung
場所
ばしょ
địa điểm, nơi chốn
階段
かいだん
cầu thang
美術館
びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
長期
ちょうき
dài hạn
短期
たんき
ngắn hạn
建物
たてもの
tòa nhà
おもちゃ
đồ chơi
スパゲッティ
món mì ống
プレゼンテーション
sự giới thiệu,
thuyết trình
必ず
かならず
nhất định
できるだけ/
なるべく
cố hết sức mình