下を向く
したを むく
cúi xuống, nhìn xuống
通う
学校に かよう
đi (đi học, đi làm)
役立つ
勉強に やくだつ
có ích
近づく
台風が ちかづく
đến gần
建てる
家を たてる
xây, xây dựng
伝える
気持ちを つたえる
truyền đạt,
nhắn gửi
認める
事実を みとめる
công nhận,
thừa nhận
育てる
子どもを そだてる
nuôi dạy
顔をする
かおを する
có gương mặt
きつい
khó khăn,
vất vả
恥ずかしい
はずかしい
mắc cỡ,
xấu hổ
厳しい
きびしい
nghiêm khắc
幸せ
しあわせ
hạnh phúc
紐
ひも
dây
緑
みどり
cây xanh,
màu xanh lá
面接
めんせつ
phỏng vấn
教習所
きょうしゅうじょ
trường dạy lái xe
運転免許
うんてんめんきょ
giấy phép lái xe
目的
もくてき
mục đích
事実
じじつ
sự thật
選手
せんしゅ
cầu thủ, tuyển thủ
伝言
でんごん
lời nhắn, tin nhắn
文句
もんく
sự than phiền,
phàn nàn
広告
こうこく
quảng cáo
温泉
おんせん
suối nước nóng
一生懸命
いっしょうけんめい
cố gắng hết sức