積む

経験を つむ

tích lũy (kinh nghiệm)

受かる

試験に うかる

thi đậu

受ける

試験を うける

dự thi

決める

会議の日を きめる

quyết định

晴れる

空が はれる

trời nắng, quang đãng

欠席する

会議を けっせきする

vắng mặt

進学する

大学院に しんがくする

học lên

予定

よてい

dự định

本店・支店

ほんてん・してん

cửa hàng chính,
cửa hàng chi nhánh

本社・支社

ほんしゃ・ししゃ

công ty mẹ,
công ty chi nhánh

賞金

しょうきん

tiền thưởng

優勝

ゆうしょう

vô địch, chiến thắng

大学院

だいがくいん

cao học

連休

れんきゅう

kỳ nghỉ dài

能力試験

のうりょくしけん

kỳ thi năng lực

文化祭

ぶんかさい

lễ hội văn hóa

送別会

そうべつかい

tiệc chia tay

説明会

せつめいかい

buổi hội thảo

運動会

うんどうかい

hội thao

歓迎会

かんげいかい

hoan nghênh hội

値段

ねだん

giá cả

それなら

nếu vậy