道に迷う

みちに まよう

lạc đường

お腹が空く

おなかが すく

đói bụng

喉が渇く

のどが かわく

khát nước

混む

道が こむ

đông đúc, chen chúc

乾く

洗濯物が かわく

khô, ráo

起こる

交通事故が おこる

xảy ra

守る

約束を まもる

tuân thủ, bảo vệ

亡くなる

人が なくなる

mất, qua đời

注意する

車に ちゅういする

chú ý, nhắc nhở

故障する

バイクが こしょうする

bị hỏng, trục trặc

けんかする

兄と けんかする

cãi nhau, đánh nhau

狭い

せまい

hẹp, chật

固い

かたい

cứng

暖かい

あたたかい

ấm áp

悲しい

かなしい

buồn bã, đau thương

汚い

きたない

具合が悪い

ぐあいがわるい

tình hình sức khỏe xấu

具合がいい

ぐあいがいい

tình hình sức khỏe tốt

複雑

ふくざつ

phức tạp

残念

ざんねん

đáng tiếc, tiếc

邪魔

じゃま

cản trở

台風

たいふう

bão

地震

じしん

động đất

行事

ぎょうじ

lễ hội, sự kiện

交通事故

こうつうじこ

tai nạn giao thông

機能

きのう

chức năng

書類

しょるい

giấy tờ, văn thư

操作

そうさ

thao tác

洗濯物

せんたくもの

đồ giặt, quần áo giặt

言葉

ことば

lời nói, ngôn từ

大雨

おおあめ

mưa to

大火事

おおかじ

cháy lớn

他の~

ほかの~

~ khác

ほね

xương

コミュニケーション

sự giao tiếp

シンプル

đơn giản

しまった!

thôi rồi!, hỏng rồi!