聞き取る
日本語を ききとる
nghe hiểu
弾く
ピアノを ひく
chơi, đánh đàn
事故に遭う
じこにあう
gặp tai nạn
飼う
ペットを かう
nuôi
飛ぶ
空を とぶ
bay
慣れる
生活に なれる
quen với
電話に出る
でんわにでる
nghe điện thoại,
bắt máy
数える
数を かぞえる
đếm
見える
が みえる
nhìn thấy
聞こえる
が きこえる
nghe thấy
できる
が できる
hoàn thành, có được
寂しい
さびしい
buồn, vắng vẻ
真面目
まじめ
nghiêm túc, chăm chỉ
新鮮
しんせん
tươi, mới
修理
しゅうり
việc sửa chữa
家事
かじ
việc nhà
公衆電話
こうしゅうでんわ
điện thoại công cộng
期末試験
きまつしけん
kỳ thi cuối khoá
点数
てんすう
điểm số
母語
ぼご
tiếng mẹ đẻ
祖父
そふ
ông tôi
祖母
そぼ
bà tôi
習慣
しゅうかん
thói then, tập quán
びわ湖
びわこ
hồ Biwa
バス停
バスてい
trạm xe buýt
~歳
~さい
~tuổi
笑い声
わらいごえ
tiếng cười
泣き声
なきごえ
tiếng khóc
虫の声
むしのこえ
tiếng côn trùng
波の音
なみのおと
tiếng sóng
一人暮らし
ひとりぐらし
việc sống một mình
息子
むすこ
con trai mình
娘
むすめ
con gái mình
初め
はじめ
lúc ban đầu
卓球
たっきゅう
bóng bàn
ジャズ
nhạc jazz
ベランダ
ban công
やっと
cuối cùng