気が付く
~ことに きがつく
nhận ra, nhận thấy
仕舞う
ものおきに しまう
cất, cất vào
飾る
花を かざる
trang trí
置く
荷物を おく
đặt, để
戻す
本を もどす
trả lại, hoàn lại
濡れる
ゆかが ぬれる
bị ướt
準備する
荷物をじゅんびする
chuẩn bị
予習する
次の課をよしゅうする
chuẩn bị bài
連絡する
彼に れんらくする
liên lạc
食器
しょっき
dụng cụ ăn uống
論文
ろんぶん
luận văn
帰国
きこく
việc về nước
情報
じょうほう
thông tin
花瓶
かびん
bình hoa
本棚
ほんだな
kệ sách
床
ゆか
sàn nhà
袋
ふくろ
cái bao, cái túi
物置
ものおき
kho cất đồ
元の所
もとのところ
chỗ cũ
生
なま
đồ tươi sống
皮
かわ
vỏ
壁
かべ
bức tường
~先
〜さき
nơi, chỗ
窓ガラス
まどガラス
kính cửa sổ
リサイクル
sự tái chế
スリッパ
dép đi trong nhà
スーツ
đồ vest