間に合う

時間に まにあう

kịp giờ

減らす

~量を へらす

làm giảm

曲がる

角を まがる

quẹo, rẽ

通る

道を とおる

đi qua (đường)

渡る

橋を わたる

băng qua (cầu)

着く

駅に つく

đến, đến nơi

当たる

宝くじを あたる

trúng (vé số)

困る

生活を こまる

khó khăn

回す

つまみを まわす

quay, xoay

勝つ

試合に かつ

thắng

負ける

試合に まける

thua

解ける

氷を とける

tan, tan ra

足りる

資料を たりる

đủ

やせる

が やせる

gầy, ốm

参加する

エベントに さんかする

tham gia

うれしい

vui, vui mừng

眠い

ねむい

buồn ngủ

都合が悪い

つごうがわるい

không tiện, kẹt

都合がいい

つごうがいい

thuận tiện

いや

ghét, khó chụi

中止

ちゅうし

sự dừng lại, hoãn lại

質問

しつもん

câu hỏi

最近

さいきん

dạo gần đây

交流

こうりゅう

sự giao lưu

成績

せいせき

thành tích

奨学金

しょうがくきん

học bổng

楽器

がっき

nhạc cụ

交差点

こうさてん

giao lộ

~量

~りょう

lượng ~

つまみ

nút, nhúm, tay cầm

相手

あいて

đối phương

こおり

nước đá

かど

góc đường

左側

ひだりがわ

phía bên trái

右側

みぎがわ

phái bên phải

ハイキング

việc đi trong rừng núi

キャンプ

cắm trại

イベント

sự kiện

マル

dấu tròn