出す
水を だす
xả nước ra
出る
水が でる
nước chảy ra
治す
病気を なおす
chữa bệnh
治る
病気が なおる
bệnh khỏi
倒す
木を たおす
làm đổ cây
倒れる
木が たおれる
cây bị đổ
壊す
カメラを こわす
làm hỏng máy ảnh
壊れる
カメラが こわれる
máy ảnh bị hỏng
汚す
シャツを よごす
làm bẩn áo sơ mi
汚れる
シャツが よごれる
áo sơ mi bị bẩn
落とす
財布を おとす
đánh rơi ví
落ちる
財布が おちる
ví rơi
冷やす
ビールを ひやす
làm lạnh bia
冷える
ビールが ひえる
bia lạnh
無くす
パスポートを なくす
làm mất hộ chiếu
無くなる
ガソリンが なくなる
hết xăng
沸かす
お湯を わかす
đun nước sôi
沸く
お湯が わく
nước sôi
消す
電気を けす
tắt điện
消える
電気が きえる
điện tự tắt/ mất điện
開ける
ドアを あける
mở cửa
開く
ドアが あく
cửa mở
点ける
電気を つける
bật đèn
点く
電気が つく
đèn sáng
付ける
気を つける
cẩn thận
付く
気が つく
nhận ra
片付ける
部屋を かたづける
dọn phòng
片付く
部屋が かたづく
phòng được dọn
届ける
荷物を とどける
gửi hành lý
届く
荷物が とどく
hành lý đến
続ける
勉強を つづける
tiếp tục học
続く
暑い日が つづく
ngày nóng kéo dài
かける
かぎを かける
cửa khoá
かかる
かぎが かかる
cửa bị khoá
上げる
手を あげる
giơ tay
上がる
エレベーターがあがる
thang máy đi lên
下げる
値段を さげる
giảm giá
下がる
値段が さがる
giá giảm
始める
授業を はじめる
bắt đầu tiết học
始まる
授業が はじまる
tiết học bắt đầu
閉める
ドアを しめる
đóng cửa
閉まる
ドアが しまる
cửa tự đóng/ bị đóng
止める
車を とめる
dừng xe
止まる
車が とまる
xe dừng
集める
切手を あつめる
sưu tập tem
集まる
人が あつまる
người tập trung
変える
予定を かえる
thay đổi kế hoạch
変わる
予定が かわる
kế hoạch thay đổi
入れる
猫を家の中に いれる
cho mèo vào nhà
入る
虫が家の中に はいる
côn trùng vào nhà
並べる
お皿を ならべる
xếp dĩa
並ぶ
子供達が ならぶ
trẻ con xếp hàng
割る
卵を わる
đập trứng
割れる
卵が われる
trứng bị vỡ
破る
ふくろを やぶる
làm rách túi
破れる
ふくろが やぶれる
túi bị rách
切る
電話を きる
cúp điện thoại
切れる
電話が きれる
điện thoại bị ngắt
見る
ニュースを みる
xem tin tức
見える
ビルが みえる
có thể thấy tòa nhà
聞く
話を きく
nghe câu chuyện
聞こえる
声が きこえる
nghe thấy tiếng
焼く
パンを やく
nướng bánh mì
焼ける
パンが やける
bánh mì được nướng
作る
ご飯を つくる
nấu cơm
できる
ご飯が できる
cơm nấu xong / cơm xong rồi
する
音を大きく する
làm âm to lên
なる
音が大きく なる
âm lớn lên