頑張る
勉強をがんばる
cố gắng
探す
かぎを さがす
tìm, kiếm
履く
くつを はく
mang, mặc
合う
サイズが あう
vừa (size)
似合う
自分に にあう
hợp, phù hợp
取る
写真を とる
chụp hình
直す
作文を なおす
sửa chữa
間違う
自分が まちがう
nhầm lẫn, sai lầm
止める
タバコを やめる
bỏ (thuốc lá)
辞める
仕事を やめる
bỏ (việc)
育てる
子供を そだてる
nuôi dạy, nuôi lớn
覚える
漢字を おぼえる
ghi nhớ, học thuộc
落ちる
試験に おちる
rớt, rơi, rụng
合格する
試験に ごうかくする
đậu, đạt
引っ越しする
大阪に ひっこしする
chuyển nhà
相談する
友達と そうだんする
thảo luận, bàn bạc
掃除する
部屋を そうじする
dọn dẹp
気持ちが悪い
きもちがわるい
cảm giác khó chụi
気持ちがいい
きもちがいい
cảm giác dễ chụi
痛い
いたい
đau
怖い
こわい
sợ
嫌い
きらい
ghét
無理
むり
quá sức, không thể
調子
ちょうし
tình trạng
理由
りゆう
lý do
健康
けんこう
sức khoẻ
辺
へん
vùng, khu