てつだう
引っ越しを手伝います
phụ giúp
もらう
ハンカチをもらいます
nhận
いただく
本をいただきます
nhận
くれる
マフラーをくれます
cho tôi, tặng tôi
くださる
果物を くださいます
cho tôi, tặng tôi
あげる
プレゼンとをあげます
cho, tặng
さしあげる
花束を さしあげます
biếu, tặng
せんぱい
tiền bối, người đi trước
こうはい
hậu bối, đàn em
こうすい
nước hoa
しょうがくきん
học bổng
日本酒
にほんしゅ
rượu Nhật
人形
にんぎょう
búp bê
卒業式
そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
写真縦
しゃしんたて
khung ảnh
腕時計
うでどけい
đồng hồ đeo tay
お祝い
おいわい
quà mừng,
lời chức mừng
お土産
おみやげ
quà lưu niệm, đặc sản
花束
はなたば
bó hoa
ゆびわ
chiếc nhẫn
まんが
truyện tranh
ぬいぐるみ
gấu bông
おもちゃ
đồ chơi
おかゆ
cháo
おこわ
xôi, cơm nếp
えさ
mồi,
thức ăn cho động vậy
バレンタインデー
ngày lễ tình nhân
チョコレート
sô cô la
セーター
áo len
ハンカチ
khăn tay
マフラー
khăn choàng
スカーフ
khăn choàng
スカート
váy
ジュエリー
trang sức
ピアス
bông tai
ハイヒール
giày cao gót
ノーペルしょう
giải thưởng Nobel