ユーモアがある

ユーモアがあります

có tính hài hước

はかる

長さを図ります

đo (chiều dài)

うまにのる

馬に乗ります

cưỡi ngựa

のぼる

富士山に のぼります

leo núi

とまる

ホテルに 泊まります

trọ lại

おくれる

授業に 遅れます

trễ (giờ học)

やめる

仕事を やめる

nghỉ, bỏ

しゅっせきする

会議に出席します

tham dự (buổi hợp)

がいしょくする

外食します

đi ăn ngoài

せいかつ

生活

cuộc sống,
sinh hoạt

いちど

一度

một lần

りょかん

旅館

lữ quán

さどう

茶道

trà đạo

おべんとう

cơm hộp

ほんとう

sự thật

こたえ

答え

câu trả lời

ときどき

時々

thỉnh thoảng

きもの

着物

đồ kimono

かぶき

kịch kabuki

たかさ

高さ

độ cao

ながさ

長さ

độ dài

おもさ

重さ

độ nặng

東京スカイツリー

tháp Tokyo sky tree

キログラム

kilogam

~について

về

たぶん

多分

có lẽ