これ
cái này
それ
cái đó
あれ
cái kia
かばん
cái cặp
ほん
sách
じしょ
từ điển
てちょう
sổ tay
ふでばこ
hộp bút
けしゴム
cục gôm
しんぶん
tờ báo
ざっし
tạp chí
つくえ
cái bàn
いす
cái ghế
せんぷうき
quạt máy
かさ
cái ô, dù
ぼうし
cái nón, mũ
メガネ
cái kính
とけい
cái đồng hồ
さいふ
ví tiền
くつ
giày
でんわ
điện thoại
かぎ
chìa khoá
おかし
bánh kẹo
じでんしゃ
xe đạp
じどうしゃ
xe hơi
くるま
xe hơi
バイク
xe máy
なん
cái gì?
だれの (N)
(n) của ai
どこの (N)
(n) của hãng nào, nước nào?
なんの (N)
(n) gì?
えいご
tiếng anh
なにご
tiếng gì?
どれ
cái nào?
どの (N)
(n) cái nào?
この(N)
(n) cày
その(N)
(n) đó?
あの(N)
(n) kia
がっこう
trường học
かいしゃ
công ty
へや
phòng
もの
vật, đồ vật
めいし
danh thiếp
こくばん
cái bảng đen
でんき
điện, đèn
さんだる
dép xăng-đan
ラジオ
radio
カメラ
máy ảnh
おとこ
nam, đàn ông
おんな
nữ, phụ nữ