はらう

お金を 払います

trả tiền, thanh toán

もらう

本を もらいます

nhận

おく

荷物を おきます

đặt, để

もっていく

パスボートを
持っていきます

mang theo

つれていく

犬を連れていきます

dẫn theo

はこぶ

荷物を運びます

khuân vác

いそぐ

急ぎます

vội vàng

ころす

動物をころします

sát hại, giết

さわる

カメラに さわります

chạm đụng

まもる

ルールを まもります

tuân thủ, giữ

すてる

ゴミを 捨てます

vứt, bỏ, xả

きる

せいふくを
置ます

mặc

ざんぎょうする

夜9までに
ざんぎょうします

tăng ca

にゅうしゃする

入社します

vào làm ở công ty

ひどい

kinh khủng

ただしい

正しい

đúng, chính xác

しんせん

tươi mới

こうじょう

工場

nhà máy, công trường

とうぶつ

動物

động vật

きんえん

việc cấm hút thuốc

せいふく

đồng phục

にもつ

荷物

hành lý

~までに

trước, chậm nhất là

かならず

nhất định

かぶる

ヘルメットを
かぶります

đội

しめる

ネクタイを しめます

đeo, thắt

ちゅういする

けんこうに
注意します

chú ý, nhắc nhỏ

あんしんする

安心します

an tâm, yên tâm

ばんごう

番号

số
(điện thoại, thứ tự, …)

けっこんしき

結婚式

lễ cưới, lễ kết hôn

がくせいしょう

学生証

thẻ học sinh

ほけんしょう

thẻ/số bảo hiểm

けんこう

sức khoẻ

ルール

luật lệ

バンフレット

tờ bướm quảng cáo

エアコン

máy điều hoà

アパート

căn hộ

ヨーロッパ

châu Âu

ヘルメット

nón bảo hiểm

ノート

tập, vở

ネクタイ

cà vạt

スーツ

đồ vest

ゴミ

rác, bụi

ゴミばこ

ゴミ箱

thùng rác