あるく
庭を歩きます
đi, đi bộ
かわく
せんたくもの
が かわきます
khô
すむ
いなか に住ます
sinh sống,
sống ở
なる
はたちになります
trở thành,
trở nên
あたる
たからくじ
が あたります
trúng (xổ số)
かわる
天気
が 変わります
(thời tiết)
thay đổi
おこる
じこ
が 起こります
(tai nạn)
xảy ra
われる
窓ガラス
が われます
(kính cửa sổ)
vỡ
おぼえる
漢字
を おぼえます
nhớ, học thuộc
(hán tự)
かぜがふく
風が ふきます
gió thổi
あめがふる
雨がふります
mưa rơi
あめがやむ
雨が止みます
mưa tạnh
こい
đậm, đặc
うすい
nhạt, mờ, mỏng
ていねい
lịch sự, cẩn thận
あんぜん
安全
an toàn
きけん
nguy hiểm
おきゃく
khách
はんぶん
半分
một nửa
びょうき
病気
bệnh
じこ
事故
sự cố, tai nạn
いちにちじゅう
一日中
suốt cả ngày
しゅと
首都
thủ đô
ほくぶ
北部
Bắc bộ
ちゅうぶ
中部
Trung bộ
なんぶ
南部
Nam bộ
ひ
日
ngày
そら
空
bầu trời
はやし
林
rừng thưa
もり
森
rừng rậm
みち
道
con đường
にわ
庭
sân vườn
おかねもち
お金持ち
giàu có
せんたくもの
洗濯物
quần áo giặt
たからくじ
vé số, xổ số
まどガラス
kính cửa sổ
ハイキング
chuyến dã ngoại
チケット
vé