かぜ をひく
かぜ
を ひきます
bị cảm
ひく
ギター
を ひきます
đánh đàn
かく
えを かきます
vẽ tranh
まなぶ
えいご
を まなびます
học (tiếng anh)
つかう
パソコン
を つかいます
sử dụng
うたう
うた を うたいます
hát
あつめる
きってをあつめます
thu thập, sưu tầm
おくれる
じゅぎょう
に おくれます
trễ
でかける
さんぽ
に でかけます
đi ra ngoài
できる
えいご
を できます
có thể, biết
よやくする
ホテル
を よやくします
đặt trước
(khách sạn)
ほしい
muốn có
はやい
nhanh
おそい
chậm trễ
おおい
nhiều
すくない
ít
わかい
trẻ trung
つめたい
lạnh
べんり
tiện lợi
ふべん
bất tiện
すき
thích
きらい
ghét
じょうず
giỏi
へた
dở
とくい
giỏi, có khiếu
にがて
dở, không có khiếu
じゆう
tự do
ぶっか
vật giá
いちばん
nhất
がいこくご
ngoại ngữ
しゅみ
sở thích
じ
chữ viết
がくひ
học phí
じゅうたい
kẹt xe
ねつ
nóng sốt
かぜ
cảm
やくそく
lời hứa, hẹn
ようじ
việc riêng
かれ、かれし
anh ấy
かのじょ
cô ấy
こころ
tấm lòng
こえ
tiếng
ちから
sức lực
うた
bài hát
え
bức tranh
き
cây
ギター
đàn ghi ta
パソコン
máy tính cá nhân
メートル
mét (m)
おなかがすく
đói bụng
のどがかわく
khát nước
まるい
tròn
ほそい
thon
ふとい
mập
いたい
đau nhức
だるい
uể oải
さびしい
buồn, cô đơn
いろいろ
nhiều loại
きもち
cảm giác, tâm trạng
しんちょう
chiều cao
たいじゅう
cân nặng
38ど 5ぶ
38.5 độ
とくに
đặc biệt là
センチ
xen-ti-mét (cm)
キロ
ki-lo-mét (km)