ある
~に~ が あります
có, ở (đồ vật)
いる
~に~ が ります
có, ở
(người động, vật)
しょくいんしつ
phòng giáo viên
こうばん
đồn công an
ほんだな
kệ sách
かいものきゃく
người mua sắm
こどもたち
bọn trẻ
えだ
cành cây
やね
mái nhà
たんす
tủ quần áo
ふくろ
túi, bao
はこ
cái hộp
いけ
áo
かいじょう
hội trường
おくじょう
sân thượng
うんどうじょう
sân vận động
たんじょう
パーティー
tiệc sinh nhật
しあい
trận đấu
じしん
động đất
かじ
hoả hoạn
こうつうじこ
sự số, tai nạn giao thông
はっぴょうかい
hội phát biểu
はなびたいかい
lễ hội pháo hoa
だれか
ai đó
なにか
cái gì đó
どこか
ở đâu đó
たくさん
nhiều
おおぜい
nhiều người
ペット
thú cưng
ベッド
cái giường
シャツ
áo sơ mi
プロジェクター
máy chiếu