はじまる

bắt đầu

おわる

kết thúc

かかる

tốn (thời gian, tiền,..)

みがく

đánh (răng, giày)

うける

kiểm tra (sức khoẻ),
dự thi

おまつり

lễ hội

おしょうがつ

Tết

~かい

~ lần

なんかい

bao nhiêu lần?