Leaving and Coming Home in Japanese
行ってきます
Ittekimasu
Con đi đây / Anh đi đây / Em đi đây (Người rời khỏi nhà nói với người ở nhà)
I'm off, see you later
行ってらっしゃい
Itterasshai
Đi cẩn thận nha / Đi rồi về nhé (Người ở nhà nói với người đi ra ngoài)
Have a good day/ Take care/ See you
じゃあ、行ってくるね
Jaa, ittekurune
Thôi, mình đi đây nhé (Thân mật hơn, dùng với bạn bè, người thân)
Well then, I'm off.
ただいま
Tadaima
Về rồi đây (Người trở về nhà nói)
I'm home
お帰りなさい
Okaerinasai
Mừng về nhà (Người ở nhà nói với người vừa về)
Welcome home
お帰り
Okaeri
Về rồi đấy à? (Thân mật)
Welcome home